Từ "an biên" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho biên giới trở nên yên ổn, an toàn, không có xung đột hay rối loạn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, an ninh, và quản lý lãnh thổ.
Giải thích chi tiết:
"An" có nghĩa là yên ổn, bình yên, không có rắc rối.
"Biên" là biên giới, khu vực giới hạn giữa hai lãnh thổ, thường đề cập đến vùng đất giữa hai quốc gia.
Ví dụ sử dụng:
"Chính phủ đang nỗ lực để an biên và bảo vệ lãnh thổ quốc gia."
(Trong câu này, "an biên" chỉ việc tạo ra sự yên ổn tại biên giới quốc gia.)
"Các lực lượng vũ trang đã triển khai nhiều biện pháp nhằm an biên, đảm bảo không có sự xâm phạm từ bên ngoài."
(Ở đây, "an biên" nhấn mạnh vào các biện pháp cụ thể để bảo vệ biên giới.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
An ninh: liên quan đến sự bảo vệ, an toàn.
Biên giới: khu vực ngăn cách giữa các quốc gia.
Bình yên: trạng thái không có chiến tranh, xung đột.
Các cách sử dụng khác:
Chú ý phân biệt:
Kết luận:
Từ "an biên" mang một ý nghĩa quan trọng trong văn hóa và chính trị Việt Nam, phản ánh sự quan tâm đến việc bảo vệ lãnh thổ và giữ gìn hòa bình.